• 11A Trần Khánh Dư, P. Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh
  • ZEBRA ZT400
  • ZEBRA ZT400
  • ZEBRA ZT400

Mô tả sản phẩm

Trong các môi trường sản xuất, logistics, kho vận và bán lẻ hiện đại, việc in tem nhãn chính xác, nhanh chóng và ổn định là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả. Zebra ZT400 Series – gồm các model ZT410, ZT411 và ZT421 – được thiết kế nhằm mang đến hiệu năng in ấn vượt trội, độ bền cao và khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu in nhãn trong quy mô vừa đến lớn.

ZT400 là dòng máy in công nghiệp chủ lực của Zebra, kế thừa tinh hoa từ thế hệ Z Series, được cải tiến mạnh mẽ về phần cứng, phần mềm và kết nối, mang lại hiệu suất vượt trội trong một thiết bị nhỏ gọn, thân thiện với người dùng.

Thiết kế công nghiệp bền bỉ, tiện lợi

ZEBRA ZT400

Zebra ZT400 sở hữu khung máy hoàn toàn bằng kim loại, đảm bảo độ bền cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Cửa máy có cửa sổ trong suốt, cho phép người dùng quan sát cuộn nhãn và ruy băng bên trong mà không cần mở nắp.

Thiết kế bi-fold door tiết kiệm không gian, phù hợp đặt ở những khu vực hẹp như dây chuyền đóng gói hoặc khu kiểm soát hàng hóa. Các chi tiết được bố trí hợp lý, dễ dàng tháo lắp, bảo trì hoặc thay thế vật liệu in.

Phiên bản ZT411 và ZT421 còn được trang bị màn hình cảm ứng màu 4.3 inch, giao diện trực quan giúp người dùng dễ thao tác, kiểm tra tình trạng máy và điều chỉnh cấu hình ngay trên thiết bị.

Hiệu năng mạnh mẽ – tốc độ in vượt trội

ZT400 được trang bị bộ vi xử lý tốc độ cao, dung lượng RAM 256MB và Flash 512MB, giúp xử lý lệnh in phức tạp nhanh chóng, đảm bảo khả năng in liên tục mà không bị gián đoạn.

Dòng ZT400 hỗ trợ cả hai phương thức in: Direct Thermal (nhiệt trực tiếp) và Thermal Transfer (truyền nhiệt gián tiếp), giúp người dùng linh hoạt lựa chọn theo nhu cầu – in nhãn sử dụng ngắn hạn hoặc nhãn bền màu, chịu nhiệt và ma sát cao.

Máy đạt tốc độ in tối đa 14 inch/giây (356 mm/s), phù hợp với khối lượng in lớn trong môi trường sản xuất, vận chuyển hoặc phân phối.

Kết nối toàn diện và thông minh

ZEBRA ZT400

Một trong những ưu điểm lớn của Zebra ZT400 là khả năng kết nối đa dạng. Máy được tích hợp sẵn USB 2.0, RS-232 Serial, Ethernet, USB Host, đồng thời hỗ trợ Bluetooth 4.1. Người dùng có thể tùy chọn thêm Wi-Fi 802.11ac để in qua mạng không dây.

ZT400 hỗ trợ ngôn ngữ lập trình ZPL và EPL, dễ dàng tương thích với các hệ thống phần mềm quản lý hiện có của doanh nghiệp. Ngoài ra, thiết bị có thể tích hợp với nền tảng Zebra Print DNA, cho phép quản lý, cập nhật firmware và giám sát máy in từ xa thông qua mạng nội bộ hoặc đám mây.

Độ chính xác cao – linh hoạt trong từng loại nhãn

Zebra ZT400 hỗ trợ nhiều độ phân giải in khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể:

  • 203 dpi (8 dots/mm) – in tem hàng, nhãn vận chuyển, nhãn pallet thông thường.

  • 300 dpi (12 dots/mm) – in nhãn sản phẩm, tem barcode chi tiết.

  • 600 dpi (24 dots/mm) – in tem linh kiện điện tử, nhãn vi mạch hoặc tem cực nhỏ cần độ nét cao.

Máy có khả năng in nhãn rộng đến 6.6 inch (168 mm) (đối với model ZT421), chiều dài in tối đa lên đến 991 mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ nhãn nhỏ đến tem kích thước lớn.

Ứng dụng thực tế đa dạng

ZT400 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề:

  • Sản xuất công nghiệp: In nhãn sản phẩm, mã lô, tem quản lý linh kiện.

  • Kho vận – logistics: In nhãn vận chuyển, nhãn pallet, mã container.

  • Bán lẻ: In nhãn hàng hóa, tem giá, nhãn tồn kho.

  • Y tế – dược phẩm: In nhãn thuốc, hồ sơ bệnh nhân, mẫu xét nghiệm.

  • Chính phủ – hành chính: In nhãn hồ sơ, thẻ tài sản, tem quản lý tài liệu.

Với độ bền và hiệu năng vượt trội, ZT400 là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp cần hệ thống in nhãn liên tục, chính xác và ổn định.

Thông số kỹ thuật chi tiết Zebra ZT400 Series

ZEBRA ZT400

Thông số ZT411 ZT421
Phương thức in Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp Truyền nhiệt / Nhiệt trực tiếp
Độ phân giải in 203, 300, 600 dpi 203, 300 dpi
Tốc độ in tối đa 14 inch/giây (203 dpi) 12 inch/giây (203 dpi)
Chiều rộng in tối đa 4.09 inch (104 mm) 6.6 inch (168 mm)
Chiều dài in tối đa 991 mm 991 mm
Bộ nhớ 512 MB Flash / 256 MB RAM 512 MB Flash / 256 MB RAM
Màn hình Cảm ứng màu 4.3 inch Cảm ứng màu 4.3 inch
Giao tiếp tiêu chuẩn USB, Serial, Ethernet, USB Host, Bluetooth 4.1 USB, Serial, Ethernet, USB Host, Bluetooth 4.1
Kết nối tùy chọn Wi-Fi 802.11ac, Parallel, RFID Encoder Wi-Fi 802.11ac, Parallel, RFID Encoder
Vật liệu in Nhãn cuộn, tag, tem cảm nhiệt, giấy tổng hợp Nhãn cuộn, tag, tem cảm nhiệt, giấy tổng hợp
Chiều rộng vật liệu 19.4 mm – 114 mm 51 mm – 178 mm
Đường kính cuộn nhãn 203 mm (lõi 76 mm) 203 mm (lõi 76 mm)
Ruy băng in (Thermal Transfer) Dài 450 m, lõi 25 mm Dài 450 m, lõi 25 mm
Khung máy Toàn bộ bằng kim loại, cửa bi-fold Toàn bộ bằng kim loại, cửa bi-fold
Kích thước (D x R x C) 495 x 269 x 324 mm 495 x 336 x 324 mm
Trọng lượng 16.3 kg 18.1 kg
Nhiệt độ hoạt động 5°C – 40°C 5°C – 40°C
Độ ẩm hoạt động 20 – 85% không ngưng tụ 20 – 85% không ngưng tụ
(028) 384 80666
0901491238 0909353719 0938623553
@SinoAuto