Dòng CipherLab 1500 Series là dòng máy quét mã vạch cầm tay (handheld scanner) được thiết kế để đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực: bán lẻ, y tế, kho bãi, bưu chính, vận chuyển và các môi trường làm việc di động. CipherLab đưa vào 1500 Series các lựa chọn kết nối có dây (corded) hoặc không dây (Bluetooth), cũng như lựa chọn công nghệ cảm biến tuyến tính (linear imager), laser hoặc imager 2D, giúp người dùng chọn model phù hợp với nhu cầu đọc mã 1D, 2D hoặc đọc mã trên bề mặt nhiều loại vật liệu.
Dòng 1500 được thiết kế với ưu tiên về độ bền, khả năng chịu va đập và thuận tiện trong sử dụng hàng ngày. Vỏ thiết bị được làm từ vật liệu chịu lực, có khả năng rơi từ độ cao (drop resistance) để đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường thực tế.
Một điểm nổi bật là CipherLab hỗ trợ phần mềm cấu hình (ScanMaster) và công cụ kết nối (CipherConnect) để tùy chỉnh thiết bị, quản lý dữ liệu quét, định dạng xuất dữ liệu hoặc kết nối với thiết bị thông minh như smartphone, PDA.
Dòng 1500 không hướng đến các ứng dụng cực nặng như môi trường công nghiệp khắc nghiệt, mà tập trung vào sự linh hoạt và hiệu quả cho các ứng dụng hàng ngày, nơi cần thiết bị vừa gọn gàng, dễ sử dụng, vẫn có khả năng xử lý mã vạch phức tạp nếu cần.
Các model & lựa chọn trong dòng 1500
CipherLab 1500 Series bao gồm nhiều biến thể tương ứng với công nghệ và kết nối:
-
1500P / 1500 (Linear Imager, có dây hoặc Bluetooth) — dùng để đọc mã 1D loại phổ biến (Code 39, UPC, EAN, Code 128…) ở độ phân giải cao (down to 3 mil)
-
1502 (Laser, có dây) — model laser truyền thống để đọc mã 1D với tốc độ cao, độ bền cao.
-
1504P / 1504A / 1564A — phiên bản imager 2D, có thể đọc mã QR, DataMatrix, PDF417 bên cạnh các mã 1D.
-
1560 / 1562 / 1564 — phiên bản Bluetooth không dây, phù hợp cho nhu cầu di động cao hơn.
Ví dụ điển hình là model 1500P — quét tuyến tính (linear imager) có dây hoặc bản kết nối với chân đế (auto-sense stand). Máy cho tốc độ nhóm (decodes) cao, hỗ trợ nhiều loại symbology, có khả năng quét tự động khi đặt mã vạch trước đầu quét.
Model 1504P là phiên bản 2D, phù hợp với các mã QR, mã 2D in trên bao bì thuốc, tem, điện tử, hoặc mã in trên màn hình điện thoại.
Thông số kỹ thuật điển hình
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật tiêu biểu cho các model trong dòng 1500 (có thể thay đổi theo từng biến thể). Các số liệu lấy từ brochure và tài liệu chính thức của CipherLab.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kích thước (Size) | 15.3 × 6.1 × 9.3 cm (6.0 × 2.4 × 3.7 in) |
Trọng lượng (Weight) | Khoảng 149 g (5.2 oz) đối với bản imager tuyến tính; các bản Bluetooth / 2D nặng hơn (~ 173 g) |
Khả năng chịu va đập (Drop / Impact Resistance) | Rơi đa lần từ độ cao 1,5 m (4,9 ft) đối với nhiều phiên bản; một số bản 2D rơi 1,2 m |
Cấp bảo vệ (Ingress / IP rating) | IP30 thường gặp ở các biến thể – không chống nước bụi cao; phiên bản 2D có thể có IP42 tùy model |
Tốc độ quét / decodes per second | Bản linear imager (1500P) đạt 520 decodes / giây Bản 2D (1504P) quét 60 scans/giây |
Cảm biến / optical sensor | – Bản 1D (linear imager): 2.500 pixels (2500 px) – Bản 2D (1504P): 1280 × 800 pixels |
Nguồn sáng (Light Source / Illumination) | – Linear imager: LED đỏ (khoảng 625 nm) – 2D imager: LED trắng (2 đèn) hoặc LED trắng (1 đèn), tùy phiên bản |
Phạm vi lấy nét / chiều sâu trường (Depth of Field) | Ví dụ bản 2D (1504P): – Code 39 3 mil: 4 – 9 cm – Code 39 5 mil: 3 – 14,5 cm – UPC-A 13 mil: 3,5 – 30 cm – PDF417 5 mil: 3 – 10,5 cm – QR 10 mil: 2 – 16 cm |
Góc quét (Scanning Angle) | Bản 1D: Pitch ± 70°, Skew ± 70° Bản 2D: Pitch ± 60°, Skew ± 60° |
Độ phản xạ tối thiểu (Minimum PCS = Print Contrast Signal) | ~ 25% đối với linear imager Bản 2D có thể ~ 20% tùy phiên bản |
Bộ nhớ / chức năng batch / buffer | – Phiên bản Bluetooth / 2D có bộ nhớ đệm (buffer) 10 K hoặc 4 MB để lưu quét khi không kết nối, chờ truyền khi có liên kết – Phiên bản không dây cũng hỗ trợ chế độ batch (32.000 quét hoặc hơn) |
Kết nối / giao tiếp (Interfaces) | USB, RS-232, Keyboard Wedge (PS/2) tùy phiên bản Phiên bản Bluetooth sử dụng Bluetooth Class 2 (2,4 GHz) Phạm vi kết nối Bluetooth: lên đến ~ 90 m (line of sight) với trạm thu (communication stand) |
Hỗ trợ mã vạch (Symbologies) | Hỗ trợ mã 1D phổ biến: Code 39, Code 128, UPC / EAN, Interleaved 2 of 5, Codabar, GS1 DataBar, v.v. Bản 2D hỗ trợ thêm: QR Code, DataMatrix, PDF417, MicroPDF417, Aztec, Maxicode, v.v. |
Điều kiện môi trường & điện (Operating Conditions) | Nhiệt độ hoạt động: thường ~ 0 °C đến ~ 50 °C Độ ẩm: ~ 10% đến ~ 90% không ngưng tụ Điện áp: ~ 5 V DC ±10% (qua interface) |
Phụ kiện & tùy chọn | – Chân đế auto-sense (đặt mã vạch trước máy để quét tự động) – Chân đế cố định / điều chỉnh góc (desk / wall stand) – Pin & sạc (cho phiên bản Bluetooth) – Vỏ chống khuẩn (antimicrobial housing) trong một số biến thể 1500H |
Chất lượng / tiêu chuẩn / tuân thủ | CipherLab cung cấp các bản cập nhật firmware, hỗ trợ cấu hình qua phần mềm ScanMaster Thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn về điện từ, CE / FCC |
Liên hệ
SINO Corp là đơn vị cung cấp giải pháp toàn diện về quản lý kho như giải pháp mã vạch, giải pháp RFID cho các doanh nghiệp.
Để tìm hiểu chi tiết về tự động hóa kho hàng – giải pháp mã vạch- RFID, bạn hãy liên hệ hotline của SINO Tín Hòa : 028 3848 0585. Ext: 121 để được tư vấn về các dòng máy phù hợp với doanh nghiệp của bạn.
Với sự phục vụ tân tâm, nhiệt tình, chu đáo, chắc chắn sẽ giúp bạn hài lòng.
Không chỉ có tự động hóa kho hàng – giải pháp mã vạch – RFID, SINO Tín Hòa còn cung cấp rất nhiều dòng máy khác như máy chấm công, máy in nhãn dán, máy in hóa đơn, máy đọc mã vạch, máy đếm tiền, ngăn kéo đựng tiền, xe đẩy hàng,… đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng của khách hàng. Hãy đến với SINO Tín Hòa ngay hôm nay, công ty luôn cam kết đem lại sự hài lòng lớn nhất cho người sử dụng.
>>> Tìm hiểu thêm: