• 11A Trần Khánh Dư, P. Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh

Các loại mã vạch thông dụng sử dụng trong quản lý hàng hóa

Mã vạch đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong quản lý hàng hóa doanh nghiệp và là điều bắt buộc khi mặt hàng nào cần lưu thông trên thị trường. Nhờ có mã vạch mà việc quản lý hàng hóa trở nên dễ dàng hơn, người tiêu dùng có cơ sở để lựa chọn hàng hóa đúng hơn. Tuy nhiên, mã vạch không chỉ phải là một dãy số, chúng có cả một lịch sử ra đời và các loại mã vạch thông dụng sử dụng ở Việt Nam cũng khác so với thế giới. Cùng tìm hiểu các loại mã vạch thông dụng sử dụng trong việc quản lý hàng hóa bạn nhé.

Lịch sử ra đời của mã vạch

Mã vạch (barcode) là một phần quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp và quản lý thông tin, đưới đây là lịch sử ra đời của mã vạch:

josephwoodland

  • Năm 1948 – Ý và Mã vạch Dược phẩm: Ý là nơi xuất phát của mã vạch. Norman Joseph Woodland và Bernard Silver, hai nhà phát minh người Mỹ, đã nảy ra ý tưởng sử dụng mã vạch để mã hóa thông tin sản phẩm. Ý tưởng ban đầu của họ xuất phát từ việc mã hóa dữ liệu bằng các vết sáng tối trên một tấm giấy sử dụng tia laser.
  • Năm 1952 – Patent đầu tiên: Woodland và Silver đã được cấp bằng sáng chế cho ý tưởng của họ. Mã vạch đầu tiên của họ sử dụng các đường thẳng gồm các thanh đen và trắng.

lịch sử mã vạch

  • Năm 1950 và 1960 – Sự phát triển của ý tưởng: Các nhà khoa học và kỹ sư tiếp tục phát triển ý tưởng mã vạch. Từ việc sử dụng đường thẳng, họ chuyển sang việc sử dụng các vùng rộng và hẹp để mã hóa thông tin.
  • Năm 1970 – Symbolics, Inc. và mã vạch UPC: Công ty Symbolics, Inc. đã phát triển mã vạch UPC (Universal Product Code) với sự hỗ trợ của ngành bán lẻ và sản phẩm tiêu dùng. UPC trở thành chuẩn mã vạch cho hàng hóa bán lẻ tại Hoa Kỳ và Canada.
  • Năm 1973 – Tổ chức GS1 (trước đây là UCC) GS1 (Global Standards 1): Trước đây được gọi là UCC (Uniform Code Council), đã được thành lập để quản lý và phát triển chuẩn mã vạch quốc tế. GS1 quản lý chuẩn EAN-13 (European Article Number) và UPC-A.
  • Năm 1980 – Mã vạch 2D: Mã vạch 2D (2 chiều) như PDF417 và Data Matrix xuất hiện, cho phép mã hóa nhiều thông tin hơn so với mã vạch 1D thông thường.
  • Năm 1990 – Sự phát triển toàn cầu: Mã vạch trở nên phổ biến trên khắp thế giới và được sử dụng rộng rãi trong quản lý hàng hóa, vận chuyển, và nhiều ngành công nghiệp khác.
  • Những năm gần đây – Mã vạch QR và ứng dụng di động: Mã vạch QR (Quick Response) đã trở nên rất phổ biến nhờ khả năng chứa nhiều thông tin và tích hợp với ứng dụng di động thông qua quét mã vạch. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của marketing di động và quản lý thông tin.

Ngày nay, mã vạch đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, từ việc quản lý hàng hóa đến theo dõi thời gian và tiếp thị sản phẩm.

Các loại mã vạch thông dụng thường được sử dụng hiện nay

Sau một khoảng thời gian ra đời rất lâu, có nhiều loại mã vạch được quy ước và sử dụng cho mục đích quản lý mà không phải một dạng duy nhất. Hãy cùng điểm qua các loại mã vạch thường được sử dụng hiện nay.

các loại mã vạch

Mã vạch EAN-13:

Mã vạch này thường được sử dụng cho sản phẩm tiêu dùng, nó gồm 13 chữ số và được sử dụng toàn cầu.

Mã vạch UPC-A:

Tương tự như EAN-13, UPC-A cũng là một loại mã vạch sử dụng cho sản phẩm tiêu dùng tại Hoa Kỳ và Canada.

Mã vạch QR (Quick Response):

Mã vạch này có thể lưu trữ nhiều thông tin hơn so với các mã vạch 1D (1 chiều) thông thường. Nó có thể chứa đường dẫn URL, văn bản, thông tin liên hệ, và nhiều dữ liệu khác.

Mã vạch Code 39:

Mã vạch này thường được sử dụng trong ứng dụng như quản lý kho hàng và vận chuyển. Nó có thể mã hóa các ký tự chữ cái và số.

Mã vạch Code 128:

Loại mã vạch này cũng được sử dụng trong quản lý kho và sản xuất. Nó hỗ trợ mã hóa nhiều loại ký tự, bao gồm chữ cái, số, và ký tự đặc biệt.

Mã vạch ITF-14:

Loại mã vạch này thường được sử dụng cho việc đánh dấu các đơn vị vận chuyển hoặc đóng gói lớn hơn, như pallet hoặc thùng carton.

Mã vạch ISBN (International Standard Book Number):

Được sử dụng trong ngành xuất bản để định danh các cuốn sách mã vạch này giúp dễ dàng tìm kiếm và đặt hàng sách.

Mã vạch ISSN (International Standard Serial Number):

Được sử dụng để định danh các tài liệu xuất bản theo chuỗi, chẳng hạn như tạp chí và báo.

Mã vạch GS1 DataBar:

Sử dụng cho các sản phẩm nhỏ và có thể mã hóa nhiều thông tin, chẳng hạn như ngày sản xuất và hạn sử dụng.

Mã vạch Pharmacode:

Sử dụng trong ngành dược phẩm để đánh dấu sản phẩm và thuốc.

Mỗi loại mã vạch có mục đích sử dụng và ứng dụng cụ thể. Việc sử dụng loại mã vạch nào sẽ phụ thuộc vào ngành công nghiệp và mục tiêu cụ thể của bạn.

Các loại mã vạch thông dụng thường được sử dụng ở Châu Âu

Là một thị trường hàng hóa khá lớn, Châu Âu quản lý hệ thống mã vạch khá khác biệt so với Việt Nam. Cùng điểm qua những loại mã vạch thường được sử dụng ở Châu Âu bạn nhé. Ở Châu Âu, hệ thống mã vạch phổ biến được sử dụng là GS1-128 hoặc EAN-13 (còn được gọi là UPC-A trong một số trường hợp). Đây là một số loại mã vạch chính được sử dụng để quản lý hàng hóa tại Châu Âu:

Mã vạch GS1-128 (EAN-128 hoặc UCC-128):

Loại mã vạch này hỗ trợ mã hóa nhiều thông tin khác nhau, bao gồm số lô sản xuất, ngày hết hạn, ngày sản xuất, và nhiều thông tin khác. Nó được sử dụng rộng rãi trong chuỗi cung ứng và quản lý kho hàng.

Mã vạch EAN-13 (European Article Number – 13):

Được sử dụng cho sản phẩm tiêu dùng thông thường, như thực phẩm, đồ điện tử, mua bán đồng hồ, quần áo, và hàng hóa khác.

Mã vạch GS1 DataMatrix:

Đây là loại mã vạch 2D, thường được sử dụng để chứa nhiều thông tin hơn so với mã vạch 1D. Nó thích hợp cho việc quản lý hàng hóa trong các không gian hạn chế.

Mã vạch ITF-14:

Thường được sử dụng để đánh dấu các đơn vị vận chuyển lớn hơn, như pallet hoặc thùng carton.

Mã vạch Pharmacode:

Sử dụng trong ngành dược phẩm để đánh dấu sản phẩm và thuốc.

Mã vạch ISBN (International Standard Book Number) và ISSN (International Standard Serial Number):

Được sử dụng trong ngành xuất bản để định danh sách và các tài liệu xuất bản chuỗi. Quy định về việc sử dụng mã vạch có thể thay đổi tùy theo quốc gia và ngành công nghiệp cụ thể trong Châu Âu. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần phù hợp với các chuẩn mã vạch định danh quốc tế và quy định địa phương để đảm bảo tính nhất quán và tuân thủ.

Ở Việt Nam thông dụng loại mã vạch nào?

Ở Việt Nam, quản lý hàng hóa thường sử dụng loại mã vạch được gọi là “Mã vạch 1D” hoặc “Mã vạch 2D” tùy theo mục đích sử dụng cụ thể và ngành công nghiệp. Dưới đây là một số loại mã vạch phổ biến được sử dụng tại Việt Nam:

Mã vạch EAN-13 và UPC-:

Được sử dụng cho sản phẩm tiêu dùng thông thường, bao gồm thực phẩm, đồ điện tử, và hàng hóa khác. Đây là những mã vạch 1D (1 chiều) phổ biến.

Mã vạch Code 128:

Sử dụng trong quản lý kho hàng và sản xuất, đặc biệt cho các doanh nghiệp công nghiệp.

Mã vạch QR (Quick Response):

Được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích, bao gồm: Quản lý sản phẩm, truy xuất thông tin và tiếp thị. Mã vạch QR là một loại 2D (2 chiều) có khả năng chứa nhiều thông tin.

Mã vạch ITF-14:

Sử dụng cho đóng gói lớn hơn như pallet hoặc thùng carton, đặc biệt trong ngành vận chuyển và logistics.

Mã vạch GS1 DataBar:

Mã vạch này thường được sử dụng cho sản phẩm nhỏ, đặc biệt trong ngành bán lẻ thực phẩm để mã hóa thông tin về ngày sản xuất và hạn sử dụng.

Mã vạch Pharmacist’s Mate (Pharmacode):

Sử dụng trong ngành dược phẩm để đánh dấu và quản lý các sản phẩm dược phẩm.

Bài viết khác

(028) 384 80666
0901491238 0909353719 0938623553
@SinoAuto